You are welcome là gì?

Trong tiếng anh giao tiếp khi chúng ta được nhận một lời cảm ơn ” Thank you” chúng sẽ đáp lại là ” you are welcome“. Đây là một cách đáp lại một lời cảm ơn rất phổ biến. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu “you are welcome là gì?” cách áp dụng và một số câu nói có ý nghĩa tương tự.

Welcome là gì?

Đầu tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa Welcome là gì?

Tính từ

Được tiếp ân cần, được hoan nghênh

  • a welcome guest
    một người khách được tiếp đ i ân cần
  • to make someone welcome
    đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh
  • to be welcome
    cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do
  • you are welcome to my bicycle
    anh cứ việc dùng xe đạp của tôi
  • you are welcome to go with them or to stay at home
    anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự
you are welcome là gì
you are welcome to my bicycle !

Hay, dễ chịu, thú vị

  • a welcome change
    sự thay đổi dễ chịu
  • welcome news
    tin hay, tin vui
  • to be most welcome
    đến đúng lúc
IDIOMS( thành ngữ)

Hoan nghênh!

    • Welcome to Vietnam!
      hoanh nghênh các bạn đến thăm Việt nam!

Danh từ

Sự được tiếp đón ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh

  • to receive a warm welcome
    được đón tiếp niềm nở
  • to meet with a cold welcome
    được đón tiếp một cách lạnh nhạt
  • to wear out (outstay) one’s welcome
    ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
  • to bid someone welcome
    chào mừng ai

Ngoại động từ

  • Đón tiếp ân cần; hoan nghênh
    • to welcome a friend home
      đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới
    • to welcome a suggestion
      hoan nghênh một lời gợi ý

You are welcome là gì?

Đây là một trong những câu trả lời rõ ràng và được sử dụng rộng rãi nhất cho lời cảm ơn của bạn. Từ đó, câu nói đó cho rằng bạn chấp nhận lòng biết ơn của họ. Tránh nói trong các trường hợp dễ làm người khác hiểu theo ý nghĩa mỉa mai.

Ví dụ:

  • Thanks for your support. If you need something please contact me. (Cảm ơn vì sự hỗ trợ của bạn. Nếu bạn cần điều gì đó vui lòng liên hệ chúng tôi)
  • You are welcome. (Có gì đâu/ Không có gì.)

Một số cách khác để đáp lại lời cảm ơn ở tình huống thông thường

1. Say “It’s my pleasure.” This conveys a sense of enjoyment in the act of doing something for others. It can be heard at five star hotels but could be used more widely

(Nói tôi luôn sẵn lòng. Đây là một cảm giác thích thú trong hành động làm điều gì đó cho người khác. Nó có thể được nghe ở các khách sạn năm sao nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn)

For instance, if a friend says, “Thanks so much for making this delicious meal!” You might respond by saying, “It’s my pleasure.” This conveys your enjoyment of cooking for for others.

(Ví dụ, nếu một người bạn nói, thì cảm ơn rất nhiều vì đã làm ra bữa ăn ngon miệng này! Bạn có thể trả lời bằng cách nói, đó là niềm vui của tôi).

2. Say “no problem.” This is a common response but should be used sparingly, especially in a business setting. It conveys that what you did was no big deal. This can be fine in certain situations but can also diminish the relationship building opportunity of the interaction. Say “no problem” only if it is true. If something took effort or time, don’t be afraid to accept the other person’s gratitude

(Nói “không vấn đề gì“. Đây là một phản ứng phổ biến nhưng nên được sử dụng một cách tiết kiệm, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh. Nó truyền đạt rằng những gì bạn đã làm không phải là vấn đề lớn. Điều này có thể tốt trong một số tình huống nhưng cũng có thể làm giảm cơ hội xây dựng mối quan hệ của sự tương tác. Nói “không có vấn đề” chỉ khi nó là sự thật. Nếu một cái gì đó mất nỗ lực hoặc thời gian, đừng ngại chấp nhận lòng biết ơn của người khác)

For instance, if your friend says “thank you” for a small act like grabbing something out of the trunk of the car, you might say “no problem.”

(Ví dụ: nếu bạn của bạn nói tiếng Cam cảm ơn bạn vì một hành động nhỏ như lấy thứ gì đó ra khỏi cốp xe, bạn có thể nói rằng không có vấn đề gì).

Avoid saying “no problem” in a dismissive tone. This conveys that you didn’t really put any work into whatever it is that you are being thanked for. Your friend or business partner will feel like your relationship is not important.

(Tránh nói rằng không có vấn đề gì trong một giọng điệu bác bỏ. Điều này cho thấy bạn đã thực sự đặt bất kỳ công việc nào vào bất cứ điều gì mà bạn đang được cảm ơn. Bạn bè hoặc đối tác kinh doanh của bạn sẽ cảm thấy mối quan hệ của bạn không quan trọng).

3. Choose a casual response. If you are replying to gratitude in casual settings or relationships, there are a variety of phrases to choose from. If you are responding to expressions of gratitude for very small things and a you need a quick response, these phrases may be appropriate.

(Chọn một phản ứng ngẫu nhiên. Nếu bạn đang trả lời lòng biết ơn trong các thiết lập hoặc mối quan hệ thông thường, có nhiều cụm từ để lựa chọn. Nếu bạn đang đáp lại những biểu hiện của lòng biết ơn đối với những điều rất nhỏ và bạn cần một phản hồi nhanh chóng, những cụm từ này có thể phù hợp)

Say “it’s alright”. This phrase is best used in moderation. It can be used in situations where “thank you” is being offered for very small or petty things. Like “no problem,” it should not be said in a sarcastic or dismissive tone.

(Nói “không sao đâu”. Cụm từ này được sử dụng tốt nhất trong chừng mực. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống “cảm ơn” đang được cung cấp cho những việc rất nhỏ hoặc nhỏ nhặt. Giống như không có vấn đề gì, thì không nên nói với giọng điệu mỉa mai hay bác bỏ.)

Say “anytime!” This is another one which can be used to assure the person that in such situations help can always be given. It conveys that you are willing to do the favor or task anytime.

(Nói “bất cứ lúc nào!” Đây là một cái khác có thể được sử dụng để đảm bảo với người đó rằng trong những tình huống như vậy luôn có thể được giúp đỡ. Nó truyền đạt rằng bạn sẵn sàng làm việc hoặc bất cứ lúc nào)

Say “glad to help.” This conveys that you are happy to help your friend or acquaintance with the job or task. For instance, if your friend says “thanks for helping me install my new bookshelf.” You could say, “glad to help.

(Nói rằng rất vui khi được giúp đỡ. Hãy nói điều này rằng bạn rất vui khi được giúp đỡ bạn bè hoặc người quen của bạn với công việc hoặc nhiệm vụ. Chẳng hạn, nếu bạn của bạn nói lời cảm ơn vì đã giúp tôi cài đặt giá sách mới của mình. Bạn có thể nói, rất vui khi được giúp đỡ)

4. Watch your body language. Your expression and body language can help make you seem sincere, personable, and helpful. When accepting thanks, remember to smile. Make eye contact with the other person as you speak, and nod along to what they say. Avoid crossing your arms or looking away.

(Xem ngôn ngữ cơ thể của bạn. Biểu hiện và ngôn ngữ cơ thể của bạn có thể giúp bạn có vẻ chân thành, cá tính và hữu ích. Khi nhận lời cảm ơn, hãy nhớ mỉm cười. Giao tiếp bằng mắt với người khác khi bạn nói và gật đầu với những gì họ nói. Tránh khoanh tay hoặc nhìn đi chỗ khác)

5. Make people feel special. When replying to “thank you,” it is best to offer a response that makes them feel that your relationship with them is special and unique.

(Làm cho mọi người cảm thấy đặc biệt. Khi trả lời trên mạng, cảm ơn bạn, tốt nhất là đưa ra câu trả lời khiến họ cảm thấy mối quan hệ của bạn với họ thật đặc biệt và độc đáo)

For instance, you might say, “That’s part of the complete commitment to service that you can expect when you do business with me.”

(Chẳng hạn, bạn có thể nói, đó là một phần của cam kết hoàn thành dịch vụ mà bạn có thể mong đợi khi bạn làm việc với tôi)

Try saying, “That’s what good business partners do for one another. Thanks for doing business with us.”

(Hãy thử nói, đó là những gì đối tác kinh doanh tốt làm cho nhau. Cảm ơn vì đã làm ăn với chúng tôi)

If you know anything about the client, you can personalize the message. For example, you can say, “It is always a pleasure working with you. I hope your big presentation goes well next week.”

(Nếu bạn biết bất cứ điều gì về khách hàng, bạn có thể cá nhân hóa tin nhắn. Ví dụ, bạn có thể nói: “Luôn luôn là một niềm vui khi làm việc với bạn. Tôi hy vọng bài thuyết trình lớn của bạn sẽ diễn ra tốt đẹp vào tuần tới)

6. Say “You’re very welcome.” This is a classic response and keeps things simple.

(Nói tôi rất sẵn lòng. Đây là một phản ứng cổ điển và giữ mọi thứ đơn giản)

For instance, when a partner says “Thanks for writing up the contract,” you can simply say, “you’re very welcome.”

(Chẳng hạn, khi một đối tác nói lời cảm ơn vì đã viết lên hợp đồng, bạn có thể nói đơn giản là, bạn rất sẵn lòng)

7. Offer a warm reply to a customer or client. When dealing with a customer or client, you want to convey your appreciation for their business.

(Đưa ra câu trả lời ấm áp dành cho khách hàng. Khi giao dịch với khách hàng , bạn muốn truyền đạt sự đánh giá cao vì công việc của họ.)

Bạn có thể sử dụng những mẫu câu như sau

Tell your customer or client, “We appreciate your business.” Use a sincere and warm tone. This tells the customer that you are grateful for their business.

(Nói với khách hàng hoặc khách hàng của bạn, chúng tôi đánh giá cao công việc của doanh nghiệp bạn. Điều này nói với khách hàng rằng bạn biết ơn doanh nghiệp của họ.)

Reply, “I’m happy to help.” This tells the customer that you enjoy your job and are keen to help them. If you are serving a customer in a retail store and they “thank you” for showing them the options for a particular product, you could say, “I’m happy to help.”

(Trả lời, tôi rất vui khi được giúp đỡ. Điều này nói với khách hàng rằng bạn thích công việc của bạn và rất muốn giúp đỡ họ. Nếu bạn đang phục vụ một khách hàng trong một cửa hàng bán lẻ và họ cảm ơn bạn vì đã chỉ cho họ các tùy chọn cho một sản phẩm cụ thể, bạn có thể nói, tôi đã rất vui khi được giúp đỡ.)

Reply to thank you emails in a way that fits your personality and audience. There is no standard for replying to “thank you” in an email. Your response should fit the expectations of your audience and your personality.

(Trả lời cảm ơn email theo cách phù hợp với tính cách và đối tượng của bạn. Không có tiêu chuẩn nào để trả lời trên mạng, cảm ơn bạn trong một email. Phản ứng của bạn phải phù hợp với mong đợi của khán giả và tính cách của bạn.)

Use email in a way that fits your personality. If you are a chatty or outgoing person, go ahead and say “you’re welcome” or “it’s my pleasure” in response to a “thank you” email or text message.

(Sử dụng email theo cách phù hợp với tính cách của bạn. Nếu bạn là một người hay nói chuyện phiếm, hãy tiếp tục và nói rằng bạn sẽ chào đón bạn hoặc là bạn, đó là niềm vui của tôi, để đáp lại một lời cảm ơn của bạn.)

Consider your audience when replying via email or text. Younger audiences might not expect a reply to an email or text saying “thank you.” Older people often have different expectations for etiquette, and may very well appreciate a reply such as “you’re welcome.”

(Xem xét đối tượng của bạn khi trả lời qua email hoặc văn bản. Khán giả nhỏ tuổi hơn có thể không mong đợi trả lời email hoặc tin nhắn nói lời cảm ơn của bạn. Người già thường có những kỳ vọng khác nhau về nghi thức xã giao, và rất có thể đánh giá cao một câu trả lời như là bạn chào đón.)

You may want to avoid emojis, smileys, and other images when responding to someone in email. These may be too informal for the situation.

(Bạn có thể muốn tránh biểu tượng cảm xúc, mặt cười và các hình ảnh khác khi trả lời ai đó trong email. Đây có thể là quá không chính thức cho tình hình.)

Như vậy chúng ta đã cùng tìm hiểu về ý nghĩa “you are welcome là gì”, cách dùng và một số cách đáp trả lại khi ai đó nói lời cảm ơn ” thank you” với bạn. Rất mong bài viết của chúng tôi nhận được đóng góp ý kiên từ quý độc giả.

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*