Trong một ngôn ngữ, các thành phần cấu tạo nên một câu văn đều rất quan trọng. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một thành phần đó là Tân ngữ, vậy Tân ngữ là gì? Cách sử dụng tân ngữ như thế nào là hợp lý.
Định nghĩa tân ngữ là gì?
Tân ngữ hay túc từ là thành phần thuộc vị ngữ trong câu. Tân ngữ thường đi sau động từ, liên từ hoặc giới từ, biểu đạt ý nghĩ của người hoặc vật chịu sự tác động của động từ giới từ đứng trước nó hoặc biểu đạt mối liên kết giữ các tân ngữ với nhau thông qua liên từ. Trong một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ, nó có thể nằm ở giữa câu hoặc cuối câu, có thể là một từ hoặc một cụm từ. Chẳng hạn:
Thì hiện tại đơn: S + V(s/es) + O
Ví dụ:
He is playing the guitar
Anh ấy đang chơi đàn guitar.
Các loại tân ngữ
Có 2 loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Tân ngữ gián tiếp là tân ngữ chỉ đồ vật hoặc người mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó.
Tân ngữ gián tiếp có thể đứng sau tân ngữ trực tiếp ngăn cách bởi một giới từ hoặc cũng có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ. Giới từ thường dùng ở đây là for và to.
Ví dụ:
Please pass Simon the butter. (Vui lòng đưa cho Simon bơ)
(Q: pass what? A: the butter)
(Q: Who (or what) received the butter? A: Simon)
Never tell people how to do things. Tell them what to do, and they will surprise you with their ingenuity. (George S Patton, 1885-1945)
(Không bao giờ nói với mọi người làm thế nào để làm việc. Nói cho họ biết phải làm gì, và họ sẽ làm bạn ngạc nhiên với sự khéo léo của họ. (George S Patton, 1885-1945))
(Q: tell what? A: how to do things)
(Q: Who (or what) received it? A: people)
(Q: tell what? A: what to do)
(Q: Who (or what) received it? A: them)
Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Tân ngữ trực tiếp là người hoặc vật đầu tiên nhận tác động của hành động.
Chú ý: Không phải bất cứ động từ nào trong tiếng Anh cũng đòi hỏi tân ngữ đứng sau nó là một danh từ. Một số động từ yêu cầu tân ngữ đằng sau nó là một động từ khác.
Ví dụ:
Please pass the butter. ( Vui long đưa bơ)
(Q: pass what? A: the butter)
I don’t have a bank account, because I don’t know my mother’s maiden name. (Paula Poundstone) (Tôi không có tài khoản ngân hàng, vì tôi không biết tên thời con gái của mẹ tôi. (Đá vôi Paula))
(Q: don’t have what? A: a bank account)
(Q: don’t know what? A: my mother’s maiden name)
Thứ tự của tân ngữ trong câu
Khi tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp cùng được nói đến thì thứ tự của chúng như sau:
Tân ngữ gián tiếp đứng sau làm tân ngữ trực tiếp thì phải có giới từ to hoặc for hoặc một số giới từ khác
Ví dụ:
He teaches English to me
(Anh ấy dạy tiếng anh cho tôi)
My mother made a cake for me
(Mẹ của tôi làm một cái bánh cho tôi)
Một số ví dụ tân ngữ sử dụng giới từ:
- We talked about the war.
(chúng tôi đọc về chiến tranh) - Virginia swam across the bay.
(Virginia bơi qua vịnh) - The fisherman fell over the rail.
(người ngư dân đã ngã trên đường sắt) - The dog rested by the fireplace.
(con chó nghĩ ngơi bên lò sửi) - Tim played in the street.
(Tim chơi trên đường)
Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp (ngay sau động từ) thì không dùng giới từ.
Các hình thức của tân ngữ trong câu
Tân ngữ có thể là
Danh từ
Ví dụ: She likes guitar (cô ấy thích guitar)
Tính từ dùng như danh từ
Ví dụ: We help the poor (chúng tôi giúp đỡ ngươi nghèo)
Đại từ
Ví dụ:
My girl will not lie me
(Bạn gái của tôi sẽ không nói dối tôi)
Danh động từ
Ví dụ:
They don’t like singing
(Họ không thích hát)
Động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
She does not want to go
(Cô ấy không muốn đi)
Cụm từ
Ví dụ:
I know how to do that.
(Tôi biết cách để làm điều đó)
Mệnh đề
Ví dụ:
I know what you are doing
(Tôi biết những gì mà bạn đang làm)
Bảng tân ngữ trong tiếng anh
Subjective Pronoun | Objective Pronoun | Comment |
---|---|---|
I | me | |
you | you | No change |
he | him | |
she | her | |
it | it | No change |
we | us | |
they | them | |
who | whom | More on who & whom |
whoever | whomever |
Bài tập tân ngữ
1. Nối chủ ngư ở cột bên trái và tân ngử ở cột bên phải sao cho phù hợp
Subject Pronouns Object Pronouns
I him
you them
she you
he me
it her
we us
they it
2. Unscramble the sentences. Write your answers on the lines beneath the scrambled words.
(Sắp xếp lại câu. Viết câu trả lời của bạn trên các dòng bên dưới các từ bị xáo trộn)
1.
him Nina know not does
________________________________________________________.
2.
give message will her the I
________________________________________________________.
3.
help I may you
________________________________________________________?
4.
the game with watch can me you
________________________________________________________.
5.
us visit going to they are
Đáp án:
1. Nina does not know him.
(Nina không biết anh ta.)
2. I will give her the message.
(Tôi sẽ cho cô ấy tin nhắn.)
3. You can watch the game with me.
(Bạn có thể xem các trò chơi với tôi.)
4. May I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
5. They are going to visit us.
(Họ sẽ đến thăm chúng tôi.)
3. Chọn câu trả lời đúng
- The teacher always gives the students homework.
(Giáo viên luôn đưa bài tập về nhà cho học sinh)
- I am reading the book to my little sister.
(Tôi đang đọc mộ cuốn sách của chị gái tôi)
- The boys are riding their bikes.
(Những cậu bé dang chạy xe của chúng)
- My father is writing a letter to John.
(Cha của tôi thì đang viết một lá thư cho John)
- I don’t know the answer.
(Tôi không biết câu trả lời)
- Sally is going to see Anne.
(Sally sẽ gặp Anne)
- Open the window, please.
(Vui lòng mở cửa ra)
- Can you tell the people the way to the airport, please?
(Bạn có thể nói với mọi người cách đi đến sân bay)
- The books are for Peter.
(Những quyển sách cho Peter)
- Can you help my sister and me, please?
(Bạn có thể vui lòng giúp chị gái của tôi và tôi không?)
Đáp án:
-
The teacher always gives the students homework. them
-
I am reading the book to my little sister. her
-
The boys are riding their bikes. them
-
My father is writing a letter to John. him
-
I don’t know the answer. it
-
Sally is going to see Anne. her
-
Open the window, please. it
-
Can you tell the people the way to the airport, please? them
-
The books are for Peter. him
-
Can you help my sister and me, please? us
4. Điền loại từ Tân ngữ, hay chủ ngữ vào vị trí
1) John was helping his mother all evening. (Object)
(John đang giúp mẹ của anh ấy cả buổi chiều tối)
2) The baby giggled. (Subject)
(Đứa bé đã cười khúc khích)
3) I helped him. (Object)
(Tôi đã giúp anh ấy)
4) Have you found my bag? (Object)
(Bạn đã tìm ra chiếc túi của tôi chưa)
5) The dog that I found in the street belongs to a man who lives in the next town. (Subject)
(Con chó mà tôi đã tìm thấy trên đường là môt con chó đực sống ở thị trấn kế bên)
6) I didn’t want those horrible cakes that you made. (Object)
(Tôi không muốn ăn những cái bánh kinh khủng mà tôi đã làm)
7) Amanda and the boy that Keiko knows went out for dinner. (Subject)
(Amanda và cậu bé Keiko biết đi ra ngoài ăn tối)
8) Trung and Nam are living in London. (Subject)
(Trung và nam đang sống ở London.)
9) The fox that we saw in the garden made such a noise last night. (Subject)
(Con cáo mà chúng tôi thấy ở trong vườn thì dường như rất ồn ào vào tối hôm qua)
10) I lost the book that I’d borrowed from the school. (Object)
(Tôi mất quyển sách mà tôi mượn ở trường rồi)
Như vậy chúng ta đã cùng tìm hiểu Tân ngữ là gì – cách sử dụng tân ngữ. Ngoài ra chúng tôi cũng có hàng loạt các ví dụ để các bạn tham khảo. Chúng tôi rất mong nhận được sự đóng góp ý kiến từ phía quý độc giả, các bạn học sinh và quý thầy cô giáo.
Học một ngôn ngữ mới là trở thành một con người mới. Ngôn ngữ là nguồn sống của tâm hồn, là nguyên liệu cho tư duy và là sự thể hiện của tư duy phát triển.
Leave a Reply