Chắc hẳn ai trong số chúng ta cũng đã nghe đến một loại đồng từ đặc biệt trong tiếng anh đó là động từ khiếm khuyết trong tiếng anh là Modal verb, Vậy Modal verb là gì? chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu trong bài viết ngày hôm nay nhé.
Modal verb là gì?
Định nghĩa: Modal verb một trợ động từ (như: Can, Could, Will, Would, Should, Must, May) thường được sử dụng với một động từ khác để diễn đạt các ý tưởng như khả năng, sự cần thiết và sự cho phép, nó được dùng để bổ ngữ cho động từ chính.
Cấu trúc của modal verb
- Khẳng định: S + Modal Verb + Động từ nguyên mẫu + …
- Phủ định: S + Modal Verb + (not/n’t) + Động từ nguyên mẫu…
- Nghi vấn: Modal Verb + S + Động từ nguyên mẫu…?
Ex: She can not speak English and Vietnamese
(Cô ấy không thể nói tiếng anh và tiếng việt)

Các loại Modal Verb hay được sử dụng
1. Can (có thể)
Use (Cách dùng) | Examples (Ví dụ) |
---|---|
Ability to do sth. in the present (Khả năng làm gì đó ở hiện tại) |
I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng anh) |
Permission to do sth. in the present (Cho phép làm gì đó ở hiện tại) |
Can I go to the cinema? (Tôi có thể đi xem phim được không) |
Request (yêu cầu) | Can you wait a moment, please? (Bạn có thể đợi tôi một chút được không?) |
Offer (đề nghị) | I can lend you my car till tomorrow. (Tôi có thể cho bạn mượn chiếc xe của tôi cho đến ngày mai) |
Suggestion (gợi ý) | Can we visit Grandma at the weekend? (Chúng tôi có thể thăm bà vào cuối tuần không?) |
Possibility (khẳ năng) | It can get very hot in Arizona. (Trời có thể rất nóng ở Arizona) |
2. Could
Use (cách dùng) | Examples (Ví dụ) |
---|---|
ability to do sth. in the past (khả năng làm gì đó trong quá khứ (hình thức thay thế: để có thể) |
I could speak English. (Tôi có thể nói tiếng anh) |
permission to do sth. in the past (cho phép làm gì đó trong quá khứ (hình thức thay thế: được phép) |
I could go to the cinema. (Tôi có thể đi xem phim) |
polite question * (Câu hỏi lịch sự) |
Could I go to the cinema, please? (Tôi có thể đi xem phim được không) |
polite request * (Yêu cầu lịch sự) |
Could you wait a moment, please? (Bạn có thể đợi một chút không?) |
polite offer * (Đề nghị lịch sự) |
I could lend you my car till tomorrow. (Tôi có thê mượn chiếc xe của bạn đến ngày mai được không) |
polite suggestion * (Đề nghị lịch sự) |
Could we visit Grandma at the weekend? (Chúng tôi có thể thăm bà vào cuối tuần không?) |
possibility * (Khả năng) |
It could get very hot in Montana. (Trời có thể rất nóng ở Montana) |

3. May
Use (cách dùng) | Examples (ví dụ) |
---|---|
possibility (khả năng) | It may rain today. (Trời có thể mưa tối nay) |
permission to do sth. in the present (cho phép làm gì đó ở hiện tại) |
May I go to the cinema? (Tôi có thể đi đến rạp chiếu phim không?) |
polite suggestion (Đề nghị lịch sự) | May I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho bạn) |
4. Might
Use | Examples |
---|---|
possibility (Khả năng – nhưng ít có khả năng hơn may) |
It might rain today (Trời có thể mưa vào hôm nay). |
hesitant offer * (lời đề nghị do dự) |
Might I help you? (Tôi có thể giúp bạn không) |
5. Must
Use (cách dùng) | Examples (ví dụ) |
---|---|
force, necessity (bắt buộc, gượng ép) |
I must go to the supermarket today. (Bạn phải đi chợ hôm nay) |
possibility (khả năng) |
You must be tired. (Bạn chắc phải mệt mỏi lắm) |
advice, recommendation (lời khuyên, khuyến nghị) |
You must see the new film with Brad Pitt. (Bạn phải xem bộ phim mới của Brad Pitt |
6. Must not/may not
Use (cách dùng) | Examples (ví dụ) |
---|---|
prohibition (must is a little stronger) (cấm) |
You mustn’t work on dad’s computer (Em không được làm việc trên máy tính của bố) |
You may not work on dad’s computer. (Anh không được làm việc trên máy tính bố) |
7. Need not
Use (cách dùng) | Examples (ví dụ) |
---|---|
sth. is not necessary (điều gì đó không cần thiết) |
I needn’t go to the supermarket, we’re going to the restaurant tonight. (Tôi không cần đi đến siêu thị, chúng tôi sẽ đi đến cửa hàng vào tối nay) |
8. Ought to
Use | Examples |
---|---|
advice (Khuyên bảo) |
You ought to drive carefully in bad weather. |
obligation (Nghĩa vụ) |
You ought to switch off the light when you leave the room. (Bạn nên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng) |

9. Shall
Sử dụng thay thế Will khi chủ ngữ ở ngôi thứ 1
Use (cách dùng) | Examples (ví dụ) |
---|---|
suggestion (gợi ý) |
Shall I carry your bag? (Bạn sẽ mang cái giỏ của bạn chứ) |
10. Should
Use (cách dùng) | Examples (ví dụ) |
---|---|
advice (lời khuyên) | You should drive carefully in bad weather. (Bạn nên lái xe cẩn thận trong thời tiết xấu) |
obligation (nghĩa vụ) | You should switch off the light when you leave the room. (Bạn nên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng) |
11. Will
Use (cách dùng) | Examples (ví dụ) |
---|---|
wish, request, demand, order (Mong muốn, yêu cầu) |
Will you please shut the door? (Bạn vui long đóng cửa lại nhé) |
prediction, assumption (Dự đoán, giả định) |
I think it will rain on Friday. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào thứ 6) |
promise (hứa) |
I will stop smoking. (Tôi sẽ ngừng hút thuốc) |
spontaneous decision (Quyết định) |
Can somebody drive me to the station? – I will. Ai đó có thể chở tôi đên trạm tàu hỏa được không? Tôi sexl. |
habits (thói quen) |
She’s strange, she‘ll sit for hours without talking. (Cô ấy thì kỳ lạ, cô ấy sẽ ngồi hàng giờ mà không nói chuyện) |
12. Would
Use | Examples |
---|---|
wish, request (mong muốn, yêu cầu – lịch sự hơn so với Will) |
Would you shut the door, please? (Bạn có thể đóng lại chiếc cửa được không?) |
habits in the past (những thói quen trong quá khứ) |
Sometimes he would bring me some flowers. (thỉnh thoảng anh ấy sẽ mang cho tôi một ít bông hoa) |
Bài tập modal verb
1. Điền động từ khiếm khuyết vào ổ trống để hoàn thành các câu bên dưới
- Maria ski really well and she often wins his races.
- I go to the cinema but I’m still not sure.
- I think she go out more and meet new people.
- She come with us if you don’t want to.
- This is a secret between she and me, so we tell anyone.
- It’s dangerous to go into deep water if she diver.
- I feel miserable so I stay at my class today.
- You go out later with your Dad but you don’t really know.
- All passengers remain in their seats and use their cell phones.
- you please call me in the evening?
- To get a driving licence I be over 18.
- We wear a uniform when We’re in the army.
- We come with me. I can handle it alone.
- He come with us because He’s broken his leg.
Đáp án:
- Can
- Might
- Should
- Don’t have to
- Mustn’t
- Can not
- Have to
- Might
- Must-Mustn’t
- Could
- Have to
- Must
- Needn’t
- can’t
2. Hoàn thành các câu bên dưới sử dụng động từ khiếm khuyết và động từ chính trong ngoặc
1. He got a D on my math test. He (should / do) better
than that.
2-3. She talks, Don’t be so hard on yourself. It (may / be) your
fault. It just (could / be) a more difficult test
than usual.
4-5. No, it (could / be) that difficult. The rest of the
class did pretty well. You (should / study) harder.
6-7. What you (could / do) differently?
8. Well, for one thing, You (should / miss) that day of
class.
9. You missed a day? Did you get the notes for yourself?
10-11. No, You (ought to / copy) them. Some of the problems
which you got wrong (must / come) from that day.
Đáp án:
1. should have done
2. may not have been
3. could have been
4. couldn’t have been
5. should have studied
6. could
7. have done
8. shouldn’t have missed
9. ought to have copied
10. must have come
Như vậy chúng ta đã cùng tìm hiểu sơ lược về tất các modal verb (động từ khiếm khuyết trong tiếng anh), Model verb là gì?, cách dùng của chúng như thế nào và một số bài tập áp dụng của chúng. Chúng tôi rất mọng bài viết này thực sự hửu ích và hy vọng nhận được phản hồi từ quý độc giả.

Học một ngôn ngữ mới là trở thành một con người mới. Ngôn ngữ là nguồn sống của tâm hồn, là nguyên liệu cho tư duy và là sự thể hiện của tư duy phát triển.
Leave a Reply